|
|
|
|
|
Mĩ thuật 3: Sách giáo viên | 372.5 | 3LTK.MT | 2022 | |
Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1LTK.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 1: Sách giáo khoa | 372.52 | 1PDA.MT | 2022 | |
Vở bài tập Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1TTB.VB | 2021 | |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 2: | 372.52 | 2NTN.MT | 2021 |
Mĩ thuật 3: | 372.52 | 3NAPN.MT | 2022 | |
Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa | 372.52 | 4DGL.MT | 2022 | |
Hoàng Minh Phúc | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa | 372.52 | 4HMP.MT | 2023 |
Nguyễn Tuấn Cường | Vở bài tập Mĩ thuật 4: | 372.52 | 4NTC.VB | 2023 |
Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 | 372.52 | 4NTD.MT | 2023 | |
Mĩ thuật 4: | 372.52 | 4NTN.MT | 2023 | |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa | 372.52 | 4NTN.MT | 2023 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa | 372.52 | 5NTN.MT | 2024 |
Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | 372.52044 | 1DGL.MT | 2020 |