Có tổng cộng: 72 tên tài liệu.Lê Phương Nga | Luyện đọc 1: | 372.6 | 1LPN.LD | 2021 |
| Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1LTLA.T1 | 2023 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 1NLHN.T2 | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1: | 372.6 | 1VVH.VB | 2022 |
| Tập viết 2: . T.2 | 372.6 | 2.TV | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2.VB | 2021 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 2: . T.2 | 372.6 | 2CTP.V2 | 2021 |
| Bài tập thực hành phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2: . T.1 | 372.6 | 2TTHL.B1 | 2024 |
| Bài tập thực hành phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2: . T.2 | 372.6 | 2TTHL.B2 | 2024 |
Trần Thị Hiền Lương | Vở bài tập tiếng việt 3: . T.1 | 372.6 | 3TTHL.V1 | 2022 |
Trần Thị Hiền Lương | Vở bài tập tiếng Việt 3: . T.2 | 372.6 | 3TTHL.V2 | 2022 |
| Bài tập tuần Tiếng Việt 3: Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới. T.1 | 372.6 | 3UU.B1 | 2024 |
| Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 3VTL.T2 | 2022 |
| Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1 | 372.6 | 4BMH.T1 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 4BMH.T2 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: . T.2 | 372.6 | 4BMH.T2 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: Dành cho buổi học thứ hai. T.2 | 372.6 | 4DTT.T2 | 2024 |
Lê Thanh Hà | Hướng dẫn tổ chức học thong qua trò chơi cấp tiểu họct 4: . T.1 | 372.6 | 4LTH.H1 | 2023 |
Lương Thanh Hà | Hướng dẫn tổ chức học thông qua trò chơi cấp tiểu học 4: | 372.6 | 4LTH.HD | 2023 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 4: . T.1 | 372.6 | 4NLH.V1 | 2023 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 4: . T.2 | 372.6 | 4NMT.T2 | 2022 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4: | 372.6 | 4NMT.TV | 2022 |
| Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 4NTLK.T1 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 4NTLK.T2 | 2023 |
| Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 4TTHL.T1 | 2022 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 4: . T.2 | 372.6 | 4TTHL.V2 | 2023 |
BÙI MẠNH HÙNG | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1 | 372.6 | 5BMH.T1 | 2024 |
Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2 | 372.6 | 5BMH.T2 | 2024 |
| Tiếng Việt 5: Sách học sinh : Bản in thử. T.2 | 372.6 | 5BTT.T2 | 2024 |
| Toán 5: . T.2 | 372.6 | 5HHK.T2 | 2024 |