Có tổng cộng: 59 tên tài liệu. | Khoa học 4: Sách giáo khoa | 372.8 | 4DXH.KH | 2023 |
Mai Sĩ Tuấn(Tổng Chu.b), Bùi Phương Nga.... | Khoa học 4: | 372.8 | 4MSTC.KH | 2022 |
| Khoa học 4: Sách giáo viên | 372.8 | 4VVH.KH | 2023 |
| Khoa học 4: Sách giáo khoa | 372.8 | 4VVH.KH | 2023 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học 4: | 372.8 | 4VVH.KH | 2023 |
| Pokémon cùng em học an toàn giao thông: | 372.83 | .PC | 2005 |
| Vở bài tập Đạo đức 1: | 372.83 | 1.VB | 2020 |
| Vở bài tập Đạo đức 1: | 372.83 | 1LTT.VB | 2020 |
Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: | 372.83 | 1NTT.DD | 2021 |
| Đạo đức 1: | 372.83 | 1NTT.DD | 2022 |
| Đạo đức 2: | 372.83 | 2NTHA.DD | 2023 |
Nguyễn Thị Toan | Vở bài tập Đạo đức 2: | 372.83 | 2NTT.VB | 2021 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 3: Sách giáo khoa | 372.83 | 3NTML.DD | 2022 |
Nguyễn Thị Toan | Vở bài tập đạo đức 3: | 372.83 | 3NTT.VB | 2022 |
| Đạo đức 3: Sách giáo viên | 372.83 | 3TTN.DD | 2022 |
| Đạo đức 3: | 372.83 | 3TTN.DD | 2022 |
| Đạo đức 4: Sách giáo khoa | 372.83 | 4HVS.DD | 2023 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4: Sách giáo khoa | 372.83 | 4NTML.DD | 2023 |
| Vở bài tập Đạo đức 4: | 372.83 | 4NTT.VB | 2023 |
| Đạo đức 4: Sách giáo khoa | 372.83 | 4TTN.DD | 2023 |
Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa | 372.83 | 5NTT.DD | 2024 |
Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên | 372.83 | 5NTT.DD | 2024 |
| Đạo đức 5: Sách giáo khoa: Bản in thử | 372.83044 | 5HVS.DD | 2024 |
Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1HDS.GD | 2020 |
| Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa | 372.86 | 1VVT.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 2: | 372.86 | 2DMH.GD | 2021 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 3 sách giáo viên: | 372.86 | 3LQH.GD | |
| Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.86 | 3VTMP.GD | 2022 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022 | 372.86 | 4DQN.GD | 2022 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 4: | 372.86 | 4DQN.GD | 2023 |